Kết quả Đội_tuyển_bóng_chuyền_nữ_quốc_gia_Trung_Quốc

Thế vận hội

  • 1984 — Huy chương vàngZhang Rongfang, Hou Yuzhu, Yang Xiaojun, Yang Xilan, Zhu Ling, Zheng Meizhu, Su Huijuan, Lang Ping, Li Yanjun, Zhou Xiaolan, Liang Yan và Jiang Ying. Huấn luyện viên: Yuan Weimin.
  • 1988 — Huy chương đồngYang Xilan, Hou Yuzhu, Yang Xiaojun, Wu Dan, Jiang Ying, Zheng Meizhu, Su Huijuan, Li Guojun, Zhao Hong, Wang Yajun, Cui Yongmei và Li Yueming. Huấn luyện viên: Li Yaoxian.
  • 1992 — Hạng 7Li Guojun, Gao Lin, Chen Fengqin, Wu Dan, Ma Fang, Lai Yawen, Su Huijuan, Wang Yi, Li Yueming, Sun Yue, Su Liqun và Zhou Hong. Huấn luyện viên: Hu Jin.
  • 1996 — Huy chương bạcLai Yawen , Li Yan, Cui Yongmei, Zhu Yunying, Wu Yongmei, Wang Yi, He Qi, Pan Wenli, Liu Xiaoning, Wang Ziling, Sun Yue và Wang Lina. Huấn luyện viên: Lang Bình.
  • 2000 — Hạng 5Wu Dan, Li Yan, Zhu Yunying, Wu Yongmei, Li Shan, He Qi, Chen Jing, Sun Yue, Qiu Aihua, Gui Chaoran, Wang Lina và Yin Yin. Huấn luyện viên: Hu Jin.
  • 2004 — Huy chương vàngFeng Kun , Yang Hao, Liu Yanan, Li Shan, Zhou Suhong, Zhao Ruirui, Zhang Yuehong, Chen Jing, Song Nina, Wang Lina, Zhang Na và Zhang Ping. Huấn luyện viên: Trần Trung Hòa.
  • 2008 — Huy chương đồngWang Yimei, Feng Kun , Yang Hao, Liu Yanan, Ngụy Thu Nguyệt, Từ Vân Lệ, Zhou Suhong, Zhao Ruirui, Xue Ming, Li Juan, Ma Yunwen và Zhang Na. Huấn luyện viên: Trần Trung Hòa.
  • 2012 — Hạng 5Wang Yimei, Mi Yang, Huệ Nhược Kỳ, Chu Jinling, Zhang Xian, Ngụy Thu Nguyệt , Yang Junjing, Shan Danna, Từ Vân Lệ, Zeng Chunlei, Ma Yunwen và Zhang Lei. Huấn luyện viên: Yu Juemin.
  • 2016 — Huy chương vàngViên Tâm Nguyệt, Chu Đình, Dương Phương Húc, Cung Tường Vũ, Ngụy Thu Nguyệt, Trương Thường Ninh, Lâm Lệ, Đinh Hà, Nhan Ni, Lưu Hiểu Đồng, Từ Vân LệHuệ Nhược Kỳ . Huấn luyện viên: Lang Bình.

Vô Địch Thế giới

  • 1956 — Hạng 6
  • 1962 — Hạng 9
  • 1974 — Hạng 14
  • 1978 — Hạng 6
  • 1982 —  Huy chương vàng
  • 1986 —  Huy chương vàng
  • 1990 — Huy chương bạc
  • 1994 — Hạng 8
  • 1998 — Huy chương bạc
  • 2002 — Hạng 4Zhang Jing, Feng Kun , Yang Hao, Liu Yanan, Li Shan, Zhou Suhong, Zhao Ruirui, Zhang Yuehong, Chen Jing, Song Nina, Li Ying và Xiong Zi. Huấn luyện viên: Chen Zhonghe.
  • 2006 — Hạng 5Wang Yimei, Feng Kun , Yang Hao, Liu Yanan, Chu Jinling, Li Shan, Zhou Suhong, Li Juan, Song Nina, Zhang Na, Từ Vân Lệ and Zhang Ping. Huấn luyện viên: Chen Zhonghe.
  • 2010 — Hạng 10Wang Yimei, Trương Lỗi, Yang Jie, Shen Jingsi, Chu Jinling, Zhou Suhong, Ngụy Thu Nguyệt , Li Juan, Từ Vân Lệ, Xue Ming, Ma Yunwen and Zhang Xian. Huấn luyện viên: Yu Juemin.
  • 2014 – Huy chương bạcViên Tâm Nguyệt, Chu Đình, Dương Phương Húc, Thẩm Tịnh Tư, Yang Junjing, Ngụy Thu Nguyệt, Tăng Xuân Lội, Lưu Hiểu Đồng, Đơn Đan Na, Từ Vân Lệ, Huệ Nhược Kỳ , Trần Triển, Uông Huệ Mẫn, Vương Na. Huấn luyện viên: Lang Ping

World Cup

  • 1977 — Hạng 4
  • 1981 — Huy chương vàng
  • 1985 — Huy chương vàng
  • 1989 — Huy chương đồng
  • 1991 — Huy chương bạc
  • 1995 — Huy chương đồng
  • 1999 — Hạng 5Gui Chaoran, Zhu Yunying, Wu Yongmei, Li Shan, He Qi, Chen Jing, Sun Yue, Qiu Aihua, Zhou Suhong, Wang Lina, Lin Wenzhen và Yin Yin. Huấn luyện viên: Hu Jin.
  • 2003 — Huy chương vàngChen Jing, Feng Kun , Li Shan, Liu Yanan, Song Nina, Wang Lina, Yang Hao, Zhang Na, Zhang Ping, Zhang Yuehong, Zhao Ruirui và Zhou Suhong. Huấn luyện viên: Chen Zhonghe.
  • 2007 — Không tham dự(Chủ nhả Olympics 2008 không phải tham dự vòng loại)
  • 2011 — Huy chương đồngWang Yimei, Mi Yang, Yang Jie, Huệ Nhược Kỳ, Zhang Xian, Ngụy Thu Nguyệt , Yang Junjing, Shan Danna, Từ Vân Lệ, Yang Zhou, Chen Liyi, Ma Yunwen, Trương Lỗi, và Fan Linlin. Huấn luyện viên: Yu Juemin.
  • 2015 — Huy chương vàngViên Tâm Nguyệt, Chu Đình, Shen Jingsi, Yang Junjing, Ngụy Thu Nguyệt, Zeng Chunlei , Trương Thường Ninh, Trương Hiểu Nhã, Lâm Lệ, Đinh Hà, Nhan Ni, Vương Mộng Khiết, Lưu Yến Hàm, và Lưu Hiểu Đồng. Huấn luyện viên: Lang Bình.

World Grand Champions Cup

  • 1993 — Huy chương bạc
  • 1997 — Hạng 4
  • 2001 — Huy chương vàngZhang Jing, Feng Kun, Yang Hao, Liu Yanan, Li Shan, Zhou Suhong, Zhao Ruirui, Zhang Yuehong, Chen Jing, Song Nina, Xiong Zi, Lin Hanying. Huấn luyện viên: Chen Zhonghe.
  • 2005 — Huy chương đồngWang Yimei, Feng Kun, Yang Hao, Liu Yanan, Chu Jinling, Zhou Suhong, Xue Ming, Li Juan, Song Nina, Ma Yunwen, Zhang Na, Zhang Ping. Huấn luyện viên: Trần Trung Hòa.
  • 2017 — TBD

World Grand Prix

  • 1993 — Huy chương bạc
  • 1994 — Huy chương đồng
  • 1995 — Hạng 4
  • 1996 — Hạng 4
  • 1997 — Hạng 5
  • 1998 — Hạng 4
  • 1999 — Huy chương đồng
  • 2000 — Hạng 4
  • 2001 — Huy chương bạc
  • 2002 — Huy chương bạc
  • 2003 — Huy chương vàng
  • 2004 — Hạng 5
  • 2005 — Huy chương đồng
  • 2006 — Hạng 5
  • 2007 — Huy chương bạc
  • 2008 — Hạng 5
  • 2009 — Hạng 5
  • 2010 — Hạng 4
  • 2011 — Hạng 8
  • 2012 — Hạng 5
  • 2013 — Huy chương bạc
  • 2014 — Hạng 5
  • 2015 — Hạng 4
  • 2016 — Hạng 5
  • 2017 — Hạng 4

Á Vận hội

  • 1974 — Huy chương đồng
  • 1978 — Huy chương bạc
  • 1982 — Huy chương vàng
  • 1986 — Huy chương vàng
  • 1990 — Huy chương vàng
  • 1994 — Huy chương bạc
  • 1998 — Huy chương vàng
  • 2002 — Huy chương vàng
  • 2006 — Huy chương vàng
  • 2010 Huy chương vàng
  • 2014 — Huy chương bạc

Vô Địch Châu Á

  • 1975 — Huy chương đồng
  • 1979 — Huy chương vàng
  • 1983 — Huy chương bạc
  • 1987 — Huy chương vàng
  • 1989 — Huy chương vàng
  • 1991 — Huy chương vàng
  • 1993 — Huy chương vàng
  • 1995 — Huy chương vàng
  • 1997 — Huy chương vàng
  • 1999 — Huy chương vàng
  • 2001 — Huy chương vàng
  • 2003 — Huy chương vàng
  • 2005 — Huy chương vàng
  • 2007 Huy chương bạc
  • 2009 — Huy chương bạc
  • 2011 — Huy chương vàng
  • 2013 — Hạng 4
  • 2015 Huy chương vàng
  • 2017 — Hạng 4

Asian Cup

  • Năm 2008 — Huy Chương Vàng
  • Năm 2010 — Huy Chương Vàng
  • 2012 — Huy Chương Bạc
  • 2014 — Huy Chương Vàng
  • 2016 — Huy Chương Vàng